Phòng Bán Hàng Hỗ trợ khách hàng nhiệt tình để hưởng được mọi thứ tốt nhất khi mua xe tại City Ford Bình Triệu & hoàn toàn yên tâm về dịch vụ sau bán hàng là ĐIỂM MẠNH của chúng tôi. Xin hãy gọi ngay để được tư vấn chính xác nhất. Cam kết mang lại giá trị lợi ích tối đa dành cho Quý khách. |
✔️ Giá niêm yết (chưa giảm): 1.039.000.000 vnd
✔️ Tư vấn vay mua xe trả góp: Lãi vay siêu thấp - Hỗ trợ Bank 80% - Bao duyệt hồ sơ nhanh
✔️ Thông tin chi tiết: Liên hệ 0939-909-123
Chọn mua xe Ford - Hãy đến đại lý Ford Bình Triệu: 👉 Chúng tôi hiểu được Quý khách mong muốn tìm ra một đại lý uy tín lâu năm để có thể hoàn toàn yên tâm đưa ra quyết định mua xe, nên chính vì vậy chúng tôi rất mong Quý khách dành một chút thời gian, hãy tìm hiểu thêm thông tin giới thiệu, hình ảnh thương hiệu và quy mô showroom của chúng tôi trước khi Quý khách quyết định đi tham khảo xe tại một đại lý khác hay là tại Đại lý chính hãng lớn nhất Miền Nam - showroom City Ford - Ford Bình Triệu tại đây: https://bit.ly/2sc4nA3 👉 Chúng tôi luôn có xe đủ màu giao sớm, giao lấy ngay trong ngày. 👉 Tư vấn giá trị phục vụ tốt nhất là điểm mạnh của chúng tôi - Đại lý Ford Bình Triệu. 👉 Chúng tôi tự hào là đại lý chuẩn 3S hiện đại nhất của Ford Việt Nam và đạt được danh hiệu Đại lý xuất sắc nhất toàn quốc về dịch vụ trong nhiều năm liền. 👉 CAM KẾT MANG LẠI LỢI ÍCH CAO NHẤT VÀ AN TÂM TUYỆT ĐỐI DÀNH CHO QUÝ KHÁCH HÀNG. |
Tại Ford Bình Triệu có tư vấn bán trả góp mua xe Ranger Stormtrak 2024 giá tốt nhất toàn quốc
👉👉👉 BÁO GIÁ NHANH NHẤT LÀ 01 TRONG CÁC ĐIỂM MẠNH CỦA CHÚNG TÔI - HÃY CHẮC LÀ GỌI NGAY HOTLINE 0939-909-123 TRƯỚC KHI CHỐT ĐỂ ĐẢM BẢO MUA ĐÚNG GIÁ. |
Ford Ranger Stormtrak 2024 - Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tên xe: Ford Ranger Stormtrak 2024 (động cơ 2.0L BiTurbo - 4x4 AT 2 cầu số tự động cao cấp) |
|
Loại xe bán tải 05 chỗ ngồi |
|
Danh mục | Tiêu chuẩn Kỹ Thuật |
1. Động cơ & Tính năng vận hành | |
Động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 210 (154.5 KW)/3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500/1750-2000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động 4x4 |
Gài cầu điện | Có |
Kiểm soát đường địa hình | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Hộp số | Số tự động 10 cấp điện tử |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
2. Kích thước và trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5370 x 1918 x 1884 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6530 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 85.8 Lít |
3. Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Nhíp với ống giảm chấn |
4. Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
Bánh xe | Mâm hợp kim đúc 20" |
Cỡ lốp | 255/55R20 |
5. Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Camera lùi | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Tự động/Adaptive Cruise control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
6. Trang thiết bị ngoại thất | |
Cụm đèn pha phía trước | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chíếu góc, đèn trợ sáng |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Gạt mựa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Giá nóc và thanh thể thao | Hệ thống giá đỡ đa năng |
7. Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da Vinyl và Da lộn |
Tay lái | Bọc da |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Blutooth, 6 loa |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 12" |
Hệ thống SYNC 4 | Có |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 12.4" |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
👉👉👉 BÁO GIÁ NHANH NHẤT LÀ 01 TRONG CÁC ĐIỂM MẠNH CỦA CHÚNG TÔI - HÃY CHẮC LÀ GỌI NGAY HOTLINE 0939-909-123 TRƯỚC KHI CHỐT ĐỂ ĐẢM BẢO MUA ĐÚNG GIÁ. |
Ford Ranger Stormtrak 2024 Có 04 Màu Để Chọn
Ford Ranger Stormtrak 2024 Màu Xám |
Ford Ranger Stormtrak 2024 Màu Trắng |
Ford Ranger Stormtrak 2024 Màu Đen |
Ford Ranger Stormtrak 2024 Màu Bạc |
👉👉👉 BÁO GIÁ NHANH NHẤT LÀ 01 TRONG CÁC ĐIỂM MẠNH CỦA CHÚNG TÔI - HÃY CHẮC LÀ GỌI NGAY HOTLINE 0939-909-123 TRƯỚC KHI CHỐT ĐỂ ĐẢM BẢO MUA ĐÚNG GIÁ. |
Hình ảnh thực tế chi tiết xe Ford Ranger Stormtrak 2024
👉👉👉 BÁO GIÁ NHANH NHẤT LÀ 01 TRONG CÁC ĐIỂM MẠNH CỦA CHÚNG TÔI - HÃY CHẮC LÀ GỌI NGAY HOTLINE 0939-909-123 TRƯỚC KHI CHỐT ĐỂ ĐẢM BẢO MUA ĐÚNG GIÁ. |
☎☎☎ Để biết thêm thông tin chi tiết về giá lăn bánh Ford Ranger Stormtrak 2024, đồng thời được trải nghiệm dịch vụ tư vấn tận tâm, thông tin chính sách và chăm sóc sau bán hàng chuyên nghiệp. Quý khách xin vui lòng liên hệ qua số Hotline bán hàng & tư vấn trả góp 0939-909-123 (24/7). Cam kết sẽ luôn đi đầu về mọi thứ trong dịch vụ bán hàng, mang lại sự hài lòng & tiết kiệm tối đa cho Quý khách.
FORD RANGER WILDTRAK 2024 4x4 AT [bản Full - 2 cầu số tự động]
Giá niêm yết: 979.000.000 VNĐ
FORD RANGER SPORT 2024 [2 cầu số tự động]
Giá niêm yết: 864.000.000 VNĐ
FORD RANGER XLT 2024 2.0L AT 4x4 [2 cầu số tự động]
Giá công bố: 830.000.000 VNĐ
FORD RANGER XLS 2.0L 4x4 AT 2024 [2 cầu số tự động]
Giá công bố: 776.000.000 VNĐ
FORD RANGER XLS 2.0L 4x2 AT 2024 [1 Cầu Số Tự Động]
Giá công bố: 707.000.000 VNĐ
FORD RANGER XL 2.0L 4x4 MT 2024 [2 Cầu Số Sàn]
Giá công bố: 669.000.000 VNĐ